Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bất hoà
[bất hiòa]
|
disagreement; discord; disharmony
Disagreement between brothers
An atmosphere of disagreement
To sow the seeds of discord
Bone of contention